|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhem nhép
| [nhem nhép] | | | Sticky, slimy, glutinous, viscid (of soil) boggy, marshy, swampy | | | Chân dÃnh bùn nhem nhép | | To have one's feet sticky with mud. |
Sticky, slimy Chân dÃnh bùn nhem nhép To have one's feet sticky with mud
|
|
|
|